Từ "first lady" trong tiếng Anh có nghĩa là "vợ tổng thống" hoặc "vợ của thông đốc bang". Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ người phụ nữ nổi bật nhất trong một lĩnh vực nào đó, thường là trong nghệ thuật hoặc hoạt động xã hội.
Giải thích:
Trong một số ngữ cảnh, "first lady" cũng có thể được dùng để chỉ đến một người phụ nữ nổi bật, có ảnh hưởng trong xã hội hoặc trong lĩnh vực nghệ thuật. Ví dụ: "She is considered the first lady of jazz music." (Cô ấy được coi là đệ nhất phu nhân của nhạc jazz.)
Biến thể và từ gần giống:
First gentleman: Dùng để chỉ chồng của một nữ tổng thống.
First family: Chỉ gia đình của tổng thống, bao gồm cả vợ, chồng và con cái.
First daughter: Chỉ con gái của tổng thống.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lady of the house: Người phụ nữ quản lý trong gia đình.
First in line: Người đứng đầu trong danh sách, có thể áp dụng cho vị trí hoặc quyền lực.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"As the first lady, she has taken on various social causes, including education and health." (Với vai trò là đệ nhất phu nhân, cô ấy đã đảm nhận nhiều vấn đề xã hội, bao gồm giáo dục và sức khỏe.)
"Despite being the first lady, she has maintained her career as an attorney." (Dù là đệ nhất phu nhân, cô ấy vẫn duy trì sự nghiệp của mình như một luật sư.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "first lady", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác, vì nó có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo tình huống.